Tiếng anh giao tiếp online
Let your hair down là gì? Ý nghĩa, cách dùng & ví dụ cụ thể
Mục lục [Ẩn]
“Let your hair down” là một thành ngữ tiếng Anh quen thuộc, thường khiến người học tò mò về ý nghĩa và cách dùng thực tế. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn khám phá trọn vẹn cụm từ này – từ nguồn gốc, cách sử dụng đến các ví dụ trong đời sống và bài thi IELTS Speaking. Cùng tìm hiểu để mở rộng vốn từ vựng và tự tin giao tiếp tự nhiên như người bản ngữ!
1. Let your hair down là gì?
“Let your hair down” là một thành ngữ tiếng Anh (idiom) mang nghĩa thư giãn, xả hơi, sống thoải mái và vui vẻ, không còn gò bó, áp lực hay giữ hình tượng.
Cụm này thường được dùng để mô tả trạng thái buông bỏ áp lực hay khuôn phép để tận hưởng cuộc sống một cách tự nhiên, vui vẻ và tự do hơn. Người bản ngữ hay dùng cụm này khi nói về những khoảnh khắc nghỉ ngơi sau thời gian làm việc vất vả hoặc khi họ cảm thấy an toàn, thân mật với người xung quanh.
Ví dụ:
-
After the long presentation, the team went out for dinner to let their hair down. (Sau buổi thuyết trình dài, cả nhóm ra ngoài ăn tối để thư giãn.)
-
You’ve been working non-stop this week - it’s time to let your hair down and take a break. (Tuần này bạn đã làm việc không ngừng rồi - đã đến lúc xả hơi và nghỉ ngơi một chút.)
-
During the company retreat, everyone finally let their hair down and had some fun together. (Trong chuyến dã ngoại công ty, mọi người cuối cùng cũng thoải mái vui chơi cùng nhau.)
-
She only lets her hair down when she’s with her close friends. (Cô ấy chỉ thật sự thoải mái khi ở bên những người bạn thân.)

>> Xem thêm: Cách trả lời What are your hobbies trong IELTS Speaking
2. Nguồn gốc thành ngữ Let your hair down
Thành ngữ “let one’s hair down” xuất hiện vào khoảng thế kỷ 16 – 17 ở châu Âu, đặc biệt trong giới quý tộc Anh. Vào thời đó, phụ nữ thường phải búi tóc cao hoặc cột gọn gàng khi ra ngoài để thể hiện sự đoan trang, lịch thiệp và tuân thủ các chuẩn mực xã hội. Chỉ khi ở nhà, trong không gian riêng tư, họ mới được phép xõa tóc xuống – hành động tượng trưng cho sự thoải mái, tự do và thư giãn sau một ngày dài gò bó trong lễ nghi và khuôn phép.
Từ hình ảnh thực tế đó, cụm từ “let your hair down” dần được người bản ngữ dùng theo nghĩa bóng, để diễn tả việc thả lỏng bản thân, buông bỏ áp lực và tận hưởng cuộc sống. Trải qua thời gian, thành ngữ này trở nên phổ biến trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh thân mật, đời thường hoặc mô tả trạng thái tinh thần sau thời gian làm việc căng thẳng.
Ngày nay, “let your hair down” hiếm khi mang nghĩa đen, mà chủ yếu được dùng để nói về những khoảnh khắc con người được là chính mình – tự nhiên, vui vẻ và không cần giữ hình tượng.
>> Xem thêm: What is your major là gì? Cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1
3. Cách dùng Let your hair down
Thành ngữ “let your hair down” được dùng để diễn tả hành động thư giãn, buông bỏ áp lực, tận hưởng bản thân một cách tự nhiên. Tuy nhiên, để sử dụng chính xác trong câu tiếng Anh, người học cần nắm rõ đặc điểm ngữ pháp và cấu trúc của cụm này.

3.1. Cấu trúc ngữ pháp
Về cơ bản, thành ngữ này tuân theo cấu trúc của động từ “let”:
Let + Object (tân ngữ) + V-inf (động từ nguyên thể)
Trong đó:
-
“let” là động từ chính, có nghĩa là “cho phép” hoặc “để cho”.
-
“one’s hair down” đóng vai trò là tân ngữ, mang nghĩa bóng là “thư giãn, xả hơi”.
Ví dụ: She let her hair down after finishing the final exam. (Cô ấy thư giãn sau khi hoàn thành bài thi cuối cùng.)
3.2. Biến thể của động từ let
Let là động từ bất quy tắc, có cùng một dạng cho hiện tại, quá khứ và quá khứ phân từ (let – let – let).
Trong câu, tùy theo thì và chủ ngữ, có thể chia:
-
lets (ngôi thứ ba số ít, hiện tại đơn)
-
letting (dạng V-ing)
-
let (dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ)
Ví dụ:
-
He lets his hair down whenever he travels abroad. (Anh ấy thường thư giãn mỗi khi đi du lịch nước ngoài.)
-
They were letting their hair down at the weekend party. (Họ đang vui chơi, xả hơi trong bữa tiệc cuối tuần.)
3.3. Đại từ sở hữu trong thành ngữ
Cụm gốc là “let one’s hair down”, trong đó one’s là đại từ sở hữu mang tính khái quát. Khi áp dụng vào từng ngữ cảnh, cần thay bằng tính từ sở hữu tương ứng: my, your, his, her, our, their, its
Ví dụ:
-
I can finally let my hair down after a stressful week. (Cuối cùng tôi cũng có thể thư giãn sau một tuần đầy căng thẳng.)
-
Our teacher let her hair down and joined the students in singing karaoke. (Cô giáo của chúng tôi đã thoải mái cùng học sinh hát karaoke.)
4.4. Lưu ý khi sử dụng
-
“Hair down” là cụm cố định, không thay đổi thứ tự hay chia dạng khác.
-
Thành ngữ này thường dùng trong bối cảnh thân mật hoặc đời thường, hiếm khi xuất hiện trong văn phong học thuật, trang trọng.
>> Xem thêm: Cách trả lời What sport do you like và bài mẫu IELTS Speaking
4. Từ đồng nghĩa với Let your hair down
|
Từ / Cụm từ / Idiom đồng nghĩa |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Unwind |
Thư giãn, nghỉ ngơi sau thời gian căng thẳng |
After a long day at work, I usually read a book to unwind. (Sau một ngày làm việc dài, tôi thường đọc sách để thư giãn.) |
|
Relax |
Nghỉ ngơi, thả lỏng, không lo nghĩ |
You need to relax and stop worrying about the exam. (Bạn cần thư giãn và đừng lo lắng về kỳ thi nữa.) |
|
Chill out |
Xả hơi, thư giãn thoải mái (thân mật) |
Let’s chill out this weekend and watch some movies. (Hãy thư giãn cuối tuần này và xem vài bộ phim nhé.) |
|
Take it easy |
Bình tĩnh, thư giãn, không căng thẳng |
You’ve worked hard enough - take it easy for a while. (Bạn đã làm việc đủ vất vả rồi - hãy nghỉ ngơi một chút đi.) |
|
Kick back |
Ngả lưng, thư giãn, tận hưởng |
After finishing the project, we all kicked back and ordered pizza. (Sau khi hoàn thành dự án, chúng tôi thư giãn và gọi pizza ăn mừng.) |
|
Have a blast |
Vui chơi hết mình, tận hưởng trọn vẹn |
Everyone had a blast at the company party last night. (Mọi người đã vui chơi hết mình trong buổi tiệc công ty tối qua.) |
|
Let loose |
Buông thả, hành động thoải mái hơn bình thường |
During the festival, people let loose and danced in the streets. (Trong lễ hội, mọi người thoải mái nhảy múa trên đường phố.) |
|
Blow off steam |
Giải tỏa căng thẳng, xả stress |
He goes jogging every evening to blow off steam. (Anh ấy chạy bộ mỗi tối để giải tỏa căng thẳng.) |
|
Take a breather |
Nghỉ một lát, hít thở thư giãn |
Let’s take a breather before we continue with the next task. (Hãy nghỉ một chút trước khi tiếp tục nhiệm vụ tiếp theo.) |
5. Từ trái nghĩa với Let your hair down
|
Từ / Cụm từ / Idiom trái nghĩa |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
|
Be tense |
Căng thẳng, lo âu |
She always gets tense before an important meeting. (Cô ấy luôn căng thẳng trước mỗi buổi họp quan trọng.) |
|
Be uptight |
Khó chịu, gò bó, quá nghiêm túc |
Don’t be so uptight - try to enjoy the party! (Đừng căng thẳng quá - hãy thử tận hưởng bữa tiệc đi!) |
|
Hold back |
Kiềm chế, giữ lại cảm xúc hoặc hành động |
He wanted to laugh but had to hold back in front of his boss. (Anh ấy muốn cười nhưng phải kiềm chế trước mặt sếp.) |
|
Keep one’s guard up |
Giữ cảnh giác, không thoải mái, không thả lỏng |
She always keeps her guard up when meeting new people. (Cô ấy luôn cảnh giác khi gặp người lạ.) |
|
Be reserved |
Kín đáo, dè dặt, không thoải mái thể hiện cảm xúc |
Tom is quite reserved; he rarely shares his feelings. (Tom khá kín đáo, anh hiếm khi chia sẻ cảm xúc của mình.) |
|
Be restrained |
Giữ chừng mực, không thoải mái thể hiện bản thân |
He gave a restrained smile even though he was happy. (Anh ấy chỉ cười nhẹ dù rất vui.) |
|
Stay serious |
Giữ vẻ nghiêm túc, không thoải mái |
Everyone was laughing, but she stayed serious the whole time. (Mọi người đều cười, nhưng cô ấy vẫn giữ vẻ nghiêm túc suốt buổi.) |
|
Bottle up |
Dồn nén cảm xúc, không bộc lộ ra ngoài |
Don’t bottle up your feelings — it’s not good for you. (Đừng dồn nén cảm xúc — điều đó không tốt cho bạn.) |
|
Be on edge |
Căng thẳng, dễ kích động, khó thư giãn |
He’s been on edge all week because of the deadline. (Anh ấy căng thẳng cả tuần vì hạn nộp bài.) |
>> Xem thêm: What is your favorite subject: Từ vựng và cách trả lời trong IELTS Speaking
6. Ứng dụng Let your hair down trong hội thoại giao tiếp và IELTS Speaking
6.1. Trong hội thoại giao tiếp hàng ngày
Cụm “let your hair down” thường được dùng trong giao tiếp thân mật để thể hiện cảm giác thư giãn, vui vẻ, tận hưởng thời gian rảnh sau khi học tập hay làm việc căng thẳng. Dưới đây là hai ví dụ hội thoại minh họa:
Hội thoại 1:
Anna: You’ve been working late all week. Why don’t we go out tonight?
David: That sounds great! I really need to let my hair down for a bit.
Anna: Perfect! There’s a new café near the park - let’s check it out.
→ Dịch nghĩa:
Anna: Cậu làm việc muộn suốt cả tuần rồi. Tối nay ra ngoài chơi chút nhé?
David: Ý hay đấy! Mình thật sự cần thư giãn một chút.
Anna: Tuyệt! Có quán cà phê mới gần công viên, mình thử đến xem nhé.
Hội thoại 2:
Mia: The party last night was so much fun! I haven’t laughed that hard in ages.
Lucas: Yeah, everyone finally let their hair down - even the boss was dancing!
Mia: True! It’s nice to see everyone relax after such a stressful month.
→ Dịch nghĩa:
Mia: Bữa tiệc tối qua vui thật đấy! Lâu lắm rồi mình mới cười nhiều đến vậy.
Lucas: Ừ, ai cũng thoải mái xả hơi cả - kể cả sếp cũng nhảy luôn cơ!
Mia: Đúng thế! Thật vui khi thấy mọi người thư giãn sau một tháng đầy căng thẳng.
6.2. Ứng dụng trong IELTS Speaking
Cụm “let your hair down” là một idiom linh hoạt và tự nhiên, có thể giúp tăng điểm Lexical Resource (vốn từ vựng) nếu dùng đúng ngữ cảnh trong IELTS Speaking Part 1 hoặc Part 2.
Dưới đây là một số ví dụ cách lồng ghép cụm này vào câu trả lời:
-
Câu hỏi mẫu IELTS Speaking Part 1:
Q: What do you usually do to relax after work or school?
A: Well, after a long day of studying, I usually hang out with my friends or watch a movie to let my hair down. It really helps me recharge and feel refreshed.
→ Dịch: Sau một ngày học dài, tôi thường ra ngoài với bạn bè hoặc xem phim để thư giãn. Việc đó giúp tôi nạp lại năng lượng và cảm thấy thoải mái hơn.
-
Câu hỏi mẫu IELTS Speaking Part 2:
Describe a time when you had fun with your friends.
A: I’d like to talk about last summer when my friends and I went on a short trip to Da Nang. We spent the whole day at the beach, swimming, playing games, and just letting our hair down after stressful exams. It was such a memorable and refreshing experience.
→ Dịch: Tôi muốn kể về mùa hè năm ngoái khi tôi và bạn bè đi du lịch ngắn ngày ở Đà Nẵng. Chúng tôi dành cả ngày trên bãi biển – bơi lội, chơi trò chơi và thư giãn sau kỳ thi căng thẳng. Đó là một trải nghiệm thật đáng nhớ và giúp tôi lấy lại tinh thần.
>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
Kết luận:
Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn không chỉ hiểu rõ hơn về cụm thành ngữ “let your hair down” mà còn có thể vận dụng linh hoạt để diễn đạt tự nhiên, sinh động hơn trong bài thi và cuộc sống hàng ngày.
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học IELTS online hiệu quả, Langmaster chính là lựa chọn hàng đầu. Với sĩ số lớp nhỏ chỉ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp cùng giảng viên và nhận hướng dẫn cá nhân hóa theo năng lực. Đặc biệt, đội ngũ giáo viên IELTS 7.5+ sẽ trực tiếp chấm, chữa và phản hồi bài tập trong vòng 24 giờ, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và đúng hướng.
Langmaster không chỉ mang đến lộ trình học tinh gọn – bám sát mục tiêu, mà còn hỗ trợ thi thử IELTS chuẩn format, phân tích chi tiết điểm mạnh – điểm yếu để bạn xây dựng chiến lược ôn tập thông minh. Cam kết đầu ra rõ ràng, học lại miễn phí nếu chưa đạt band mục tiêu, cùng hệ thống học online linh hoạt và tài nguyên học tập phong phú, Langmaster sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục IELTS và mở rộng cơ hội học tập – sự nghiệp toàn cầu.
ĐĂNG KÝ NGAY hôm nay để test trình độ và học thử miễn phí, bắt đầu hành trình IELTS cùng Langmaster – nơi giúp bạn tự tin, bản lĩnh và bứt phá từng ngày!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!


